Chữ Lan Na
ISO 15924 | Lana, 351 |
---|---|
Hướng viết | Trái sang phải |
Nguồn gốc | |
Các ngôn ngữ | Tiếng Bắc Thái, tiếng Lự, tiếng Khün, tiếng Isan, tiếng Lào |
Thời kỳ | khoảng 1300–nay |
Thể loại | |
Hậu duệ | Chữ Tày Lự mới |
Dải Unicode | U+1A20–U+1AAF |
Chữ Lan Na
ISO 15924 | Lana, 351 |
---|---|
Hướng viết | Trái sang phải |
Nguồn gốc | |
Các ngôn ngữ | Tiếng Bắc Thái, tiếng Lự, tiếng Khün, tiếng Isan, tiếng Lào |
Thời kỳ | khoảng 1300–nay |
Thể loại | |
Hậu duệ | Chữ Tày Lự mới |
Dải Unicode | U+1A20–U+1AAF |
Thực đơn
Chữ Lan NaLiên quan
Chữ Chữ Quốc ngữ Chữ Nôm Chữ Hán Chữ tượng hình Ai Cập Chữ viết tiếng Việt Chữ Hán giản thể Chữ Latinh Chữ Kirin Chữ viết ChămTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ Lan Na